Có 2 kết quả:
下賤 xià jiàn ㄒㄧㄚˋ ㄐㄧㄢˋ • 下贱 xià jiàn ㄒㄧㄚˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) humble
(2) lowly
(3) depraved
(4) contemptible
(2) lowly
(3) depraved
(4) contemptible
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) humble
(2) lowly
(3) depraved
(4) contemptible
(2) lowly
(3) depraved
(4) contemptible
Bình luận 0